Danh sách đơn vị chưa cập nhật |
| | Tên đơn vị | Mã đơn vị | Cập nhật | Gửi | Nhận | Tổng | |
27 | Cấp huyện | 27297 | 80768 | 108065 | |
| | Thành ủy Thành phố Sầm Sơn | TDE3FAA97ADB5943 | 18/11 05:07 | 1114 | 1856 | 2970 | |
| | Huyện ủy Thường Xuân | TDA9747E76BE0874 | 18/11 05:07 | 1248 | 2365 | 3613 | |
| | Huyện ủy Triệu Sơn | TDF159B642322433 | 18/11 05:07 | 677 | 1837 | 2514 | |
| | Huyện ủy Yên Định | TD08FF8F72BE4412 | 18/11 05:07 | 1296 | 3030 | 4326 | |
1 | Huyện uỷ Cẩm Thuỷ | 608 | 1689 | 2297 | |
1 | Huyện ủy Bá Thước | 1019 | 3766 | 4785 | |
1 | Huyện ủy Hà Trung | 875 | 2865 | 3740 | |
1 | Huyện ủy Hoằng Hóa | 929 | 1992 | 2921 | |
1 | Huyện ủy Hậu Lộc | 414 | 3097 | 3511 | |
1 | Huyện ủy Lang Chánh | 550 | 2416 | 2966 | |
1 | Huyện ủy Mường Lát | 1528 | 3386 | 4914 | |
1 | Huyện ủy Nga Sơn | 416 | 2127 | 2543 | |
1 | Huyện ủy Ngọc Lặc | 1796 | 4260 | 6056 | |
1 | Huyện ủy Như Thanh | 703 | 2735 | 3438 | |
1 | Huyện ủy Như Xuân | 1492 | 4166 | 5658 | |
1 | Huyện ủy Nông Cống | 650 | 2364 | 3014 | |
1 | Huyện ủy Quan Hóa | 551 | 2463 | 3014 | |
1 | Huyện ủy Quan Sơn | 692 | 2628 | 3320 | |
1 | Huyện ủy Quảng Xương | 918 | 2427 | 3345 | |
1 | Huyện ủy Thiệu Hóa | 1230 | 2317 | 3547 | |
1 | Huyện ủy Thạch Thành | 567 | 2647 | 3214 | |
1 | Huyện ủy Thọ Xuân | 1542 | 4909 | 6451 | |
1 | Huyện ủy Vĩnh Lộc | 972 | 4523 | 5495 | |
1 | Huyện ủy Đông Sơn | 876 | 2327 | 3203 | |
1 | Thành ủy Thành phố Thanh Hóa | 2709 | 6412 | 9121 | |
1 | Thị uỷ Nghi Sơn | 1508 | 3834 | 5342 | |
1 | Thị ủy Bỉm Sơn | 417 | 2330 | 2747 | |
1 | Cấp tỉnh | 922 | 3224 | 4146 | |
6 | Đoàn thể | 3604 | 13303 | 16907 | |
|
|
|