|
  Thống kê tổng số: 40 đơn vị đến ngày: 09/05/2024
|
Tổng số gửi đi: 34477 |
Tổng số nhận về: 109566
|
|
|
Đơn vị chưa được cập nhật: 34 |
| | STT | Tên đơn vị | Gửi | Nhận | Tổng | |
27 | Cấp huyện | 27297 | 80768 | 108065 | |
| | 1.1 | Thành ủy Thành phố Sầm Sơn18/11 | 1114 | 1856 | 2970 | |
| | 1.2 | Huyện ủy Thường Xuân18/11 | 1248 | 2365 | 3613 | |
| | 1.3 | Huyện ủy Triệu Sơn18/11 | 677 | 1837 | 2514 | |
| | 1.4 | Huyện ủy Yên Định18/11 | 1296 | 3030 | 4326 | |
| | 1.5 | Huyện ủy Hà Trung18/11 | 875 | 2865 | 3740 | |
| | 1.6 | Huyện ủy Hoằng Hóa18/11 | 929 | 1992 | 2921 | |
| | 1.7 | Huyện ủy Bá Thước18/11 | 1019 | 3766 | 4785 | |
| | 1.8 | Huyện ủy Thiệu Hóa21/11 | 1230 | 2317 | 3547 | |
| | 1.9 | Huyện ủy Như Xuân21/11 | 1492 | 4166 | 5658 | |
| | 1.10 | Thị uỷ Nghi Sơn18/11 | 1508 | 3834 | 5342 | |
| | 1.11 | Huyện ủy Thọ Xuân18/11 | 1542 | 4909 | 6451 | |
| | 1.12 | Huyện ủy Ngọc Lặc21/11 | 1796 | 4260 | 6056 | |
| | 1.13 | Huyện ủy Nga Sơn18/11 | 416 | 2127 | 2543 | |
| | 1.14 | Thị ủy Bỉm Sơn18/11 | 417 | 2330 | 2747 | |
| | 1.15 | Huyện ủy Lang Chánh18/11 | 550 | 2416 | 2966 | |
| | 1.16 | Huyện ủy Quan Hóa21/11 | 551 | 2463 | 3014 | |
| | 1.17 | Huyện ủy Thạch Thành21/11 | 567 | 2647 | 3214 | |
| | 1.18 | Huyện uỷ Cẩm Thuỷ18/11 | 608 | 1689 | 2297 | |
| | 1.19 | Huyện ủy Nông Cống21/11 | 650 | 2364 | 3014 | |
| | 1.20 | Huyện ủy Quan Sơn21/11 | 692 | 2628 | 3320 | |
| | 1.21 | Huyện ủy Như Thanh21/11 | 703 | 2735 | 3438 | |
| | 1.22 | Huyện ủy Đông Sơn18/11 | 876 | 2327 | 3203 | |
| | 1.23 | Huyện ủy Quảng Xương21/11 | 918 | 2427 | 3345 | |
| | 1.24 | Huyện ủy Vĩnh Lộc18/11 | 972 | 4523 | 5495 | |
| | 1.25 | Huyện ủy Hậu Lộc18/11 | 414 | 3097 | 3511 | |
| | 1.26 | Thành ủy Thành phố Thanh Hóa18/11 | 2709 | 6412 | 9121 | |
| | 1.27 | Huyện ủy Mường Lát18/11 | 1528 | 3386 | 4914 | |
7 | Cấp tỉnh | 3576 | 15495 | 19071 | |
6 | Đoàn thể | 3604 | 13303 | 16907 | |
|
|
|