|
  Thống kê tổng số: 40 đơn vị trong Tháng 02 |
Tổng số gửi đi: 10.118 |
Tổng số nhận về: 13.034
|
|
|
| | STT | Tên đơn vị | Gửi | Nhận | Tổng | |
27 | Cấp huyện | 2228 | 6728 | 8956 | |
| | 1.1 | Thành ủy Thành phố Sầm Sơn18/11 | 87 | 179 | 266 | |
| | 1.2 | Huyện ủy Thường Xuân18/11 | 124 | 210 | 334 | |
| | 1.3 | Huyện ủy Triệu Sơn18/11 | 59 | 176 | 235 | |
| | 1.4 | Huyện ủy Yên Định18/11 | 96 | 218 | 314 | |
| | 1.5 | Huyện ủy Hà Trung18/11 | 56 | 236 | 292 | |
| | 1.6 | Huyện ủy Hoằng Hóa18/11 | 79 | 146 | 225 | |
| | 1.7 | Huyện uỷ Cẩm Thuỷ18/11 | 64 | 147 | 211 | |
| | 1.8 | Huyện ủy Bá Thước18/11 | 65 | 285 | 350 | |
| | 1.9 | Huyện ủy Lang Chánh18/11 | 66 | 217 | 283 | |
| | 1.10 | Huyện ủy Nga Sơn18/11 | 54 | 220 | 274 | |
| | 1.11 | Huyện ủy Ngọc Lặc21/11 | 97 | 319 | 416 | |
| | 1.12 | Huyện ủy Như Thanh21/11 | 42 | 205 | 247 | |
| | 1.13 | Huyện ủy Như Xuân21/11 | 118 | 338 | 456 | |
| | 1.14 | Huyện ủy Nông Cống21/11 | 14 | 99 | 113 | |
| | 1.15 | Huyện ủy Quan Hóa21/11 | 67 | 234 | 301 | |
| | 1.16 | Huyện ủy Quan Sơn21/11 | 67 | 234 | 301 | |
| | 1.17 | Huyện ủy Quảng Xương21/11 | 110 | 269 | 379 | |
| | 1.18 | Huyện ủy Thiệu Hóa21/11 | 111 | 226 | 337 | |
| | 1.19 | Huyện ủy Thạch Thành21/11 | 57 | 249 | 306 | |
| | 1.20 | Huyện ủy Thọ Xuân18/11 | 149 | 382 | 531 | |
| | 1.21 | Huyện ủy Vĩnh Lộc18/11 | 71 | 354 | 425 | |
| | 1.22 | Huyện ủy Đông Sơn18/11 | 60 | 195 | 255 | |
| | 1.23 | Thị uỷ Nghi Sơn18/11 | 158 | 338 | 496 | |
| | 1.24 | Thị ủy Bỉm Sơn18/11 | 21 | 175 | 196 | |
| | 1.25 | Huyện ủy Hậu Lộc18/11 | 35 | 243 | 278 | |
| | 1.26 | Thành ủy Thành phố Thanh Hóa18/11 | 221 | 513 | 734 | |
| | 1.27 | Huyện ủy Mường Lát18/11 | 80 | 321 | 401 | |
7 | Cấp tỉnh | 420 | 2225 | 2645 | |
| | 2.1 | Ban Dân vận Tỉnh ủy Thanh Hóa9/5 | 25 | 273 | 298 | |
|
|
|