|
  Thống kê tổng số: 40 đơn vị trong Tháng 05 |
Tổng số gửi đi: 11.101 |
Tổng số nhận về: 14.598
|
|
|
| | STT | Tên đơn vị | Gửi | Nhận | Tổng | |
27 | Cấp huyện | 2679 | 7770 | 10449 | |
| | 1.1 | Thành ủy Thành phố Sầm Sơn18/11 | 108 | 177 | 285 | |
| | 1.2 | Huyện ủy Thường Xuân18/11 | 114 | 215 | 329 | |
| | 1.3 | Huyện ủy Triệu Sơn18/11 | 63 | 156 | 219 | |
| | 1.4 | Huyện ủy Yên Định18/11 | 183 | 312 | 495 | |
| | 1.5 | Huyện ủy Hà Trung18/11 | 64 | 258 | 322 | |
| | 1.6 | Huyện ủy Hoằng Hóa18/11 | 60 | 143 | 203 | |
| | 1.7 | Huyện uỷ Cẩm Thuỷ18/11 | 47 | 137 | 184 | |
| | 1.8 | Huyện ủy Bá Thước18/11 | 94 | 376 | 470 | |
| | 1.9 | Huyện ủy Lang Chánh18/11 | 52 | 229 | 281 | |
| | 1.10 | Huyện ủy Nga Sơn18/11 | 78 | 190 | 268 | |
| | 1.11 | Huyện ủy Ngọc Lặc21/11 | 161 | 377 | 538 | |
| | 1.12 | Huyện ủy Như Thanh21/11 | 56 | 295 | 351 | |
| | 1.13 | Huyện ủy Như Xuân21/11 | 128 | 396 | 524 | |
| | 1.14 | Huyện ủy Nông Cống21/11 | 144 | 275 | 419 | |
| | 1.15 | Huyện ủy Quan Hóa21/11 | 54 | 212 | 266 | |
| | 1.16 | Huyện ủy Quan Sơn21/11 | 76 | 264 | 340 | |
| | 1.17 | Huyện ủy Quảng Xương21/11 | 83 | 238 | 321 | |
| | 1.18 | Huyện ủy Thiệu Hóa21/11 | 230 | 291 | 521 | |
| | 1.19 | Huyện ủy Thạch Thành21/11 | 44 | 264 | 308 | |
| | 1.20 | Huyện ủy Thọ Xuân18/11 | 162 | 487 | 649 | |
| | 1.21 | Huyện ủy Vĩnh Lộc18/11 | 83 | 438 | 521 | |
| | 1.22 | Huyện ủy Đông Sơn18/11 | 72 | 219 | 291 | |
| | 1.23 | Thị uỷ Nghi Sơn18/11 | 150 | 357 | 507 | |
| | 1.24 | Thị ủy Bỉm Sơn18/11 | 30 | 224 | 254 | |
| | 1.25 | Huyện ủy Hậu Lộc18/11 | 29 | 293 | 322 | |
| | 1.26 | Thành ủy Thành phố Thanh Hóa18/11 | 215 | 642 | 857 | |
| | 1.27 | Huyện ủy Mường Lát18/11 | 99 | 305 | 404 | |
7 | Cấp tỉnh | 483 | 2103 | 2586 | |
| | 2.1 | Ban Dân vận Tỉnh ủy Thanh Hóa8/5 | 41 | 309 | 350 | |
|
|
|