|
  Thống kê tổng số: 40 đơn vị trong Tháng 04 |
Tổng số gửi đi: 12.284 |
Tổng số nhận về: 16.068
|
|
|
| | STT | Tên đơn vị | Gửi | Nhận | Tổng | |
27 | Cấp huyện | 2655 | 7940 | 10595 | |
| | 1.1 | Thành ủy Thành phố Sầm Sơn18/11 | 146 | 161 | 307 | |
| | 1.2 | Huyện ủy Thường Xuân18/11 | 130 | 248 | 378 | |
| | 1.3 | Huyện ủy Triệu Sơn18/11 | 47 | 186 | 233 | |
| | 1.4 | Huyện ủy Yên Định18/11 | 139 | 322 | 461 | |
| | 1.5 | Huyện ủy Hà Trung18/11 | 131 | 272 | 403 | |
| | 1.6 | Huyện ủy Hoằng Hóa18/11 | 91 | 151 | 242 | |
| | 1.7 | Huyện uỷ Cẩm Thuỷ18/11 | 47 | 164 | 211 | |
| | 1.8 | Huyện ủy Bá Thước18/11 | 100 | 370 | 470 | |
| | 1.9 | Huyện ủy Lang Chánh18/11 | 53 | 255 | 308 | |
| | 1.10 | Huyện ủy Nga Sơn18/11 | 59 | 157 | 216 | |
| | 1.11 | Huyện ủy Ngọc Lặc21/11 | 135 | 397 | 532 | |
| | 1.12 | Huyện ủy Như Thanh21/11 | 63 | 264 | 327 | |
| | 1.13 | Huyện ủy Như Xuân21/11 | 116 | 366 | 482 | |
| | 1.14 | Huyện ủy Nông Cống21/11 | 39 | 245 | 284 | |
| | 1.15 | Huyện ủy Quan Hóa21/11 | 46 | 220 | 266 | |
| | 1.16 | Huyện ủy Quan Sơn21/11 | 75 | 253 | 328 | |
| | 1.17 | Huyện ủy Quảng Xương21/11 | 139 | 289 | 428 | |
| | 1.18 | Huyện ủy Thiệu Hóa21/11 | 144 | 301 | 445 | |
| | 1.19 | Huyện ủy Thạch Thành21/11 | 39 | 283 | 322 | |
| | 1.20 | Huyện ủy Thọ Xuân18/11 | 114 | 512 | 626 | |
| | 1.21 | Huyện ủy Vĩnh Lộc18/11 | 96 | 458 | 554 | |
| | 1.22 | Huyện ủy Đông Sơn18/11 | 64 | 246 | 310 | |
| | 1.23 | Thị uỷ Nghi Sơn18/11 | 187 | 421 | 608 | |
| | 1.24 | Thị ủy Bỉm Sơn18/11 | 36 | 196 | 232 | |
| | 1.25 | Huyện ủy Hậu Lộc18/11 | 71 | 344 | 415 | |
| | 1.26 | Thành ủy Thành phố Thanh Hóa18/11 | 257 | 566 | 823 | |
| | 1.27 | Huyện ủy Mường Lát18/11 | 91 | 293 | 384 | |
7 | Cấp tỉnh | 758 | 3159 | 3917 | |
| | 2.1 | Ban Dân vận Tỉnh ủy Thanh Hóa8/5 | 30 | 339 | 369 | |
|
|
|