|
  Thống kê tổng số: 40 đơn vị trong Tháng 12 |
Tổng số gửi đi: 12.929 |
Tổng số nhận về: 16.594
|
|
|
| | STT | Tên đơn vị | Gửi | Nhận | Tổng | |
27 | Cấp huyện | 2853 | 8128 | 10981 | |
| | 1.1 | Thành ủy Thành phố Sầm Sơn18/11 | 130 | 201 | 331 | |
| | 1.2 | Huyện ủy Thường Xuân18/11 | 144 | 278 | 422 | |
| | 1.3 | Huyện ủy Triệu Sơn18/11 | 13 | 240 | 253 | |
| | 1.4 | Huyện ủy Yên Định18/11 | 87 | 317 | 404 | |
| | 1.5 | Huyện ủy Hà Trung18/11 | 148 | 206 | 354 | |
| | 1.6 | Huyện ủy Hoằng Hóa18/11 | 95 | 186 | 281 | |
| | 1.7 | Huyện uỷ Cẩm Thuỷ18/11 | 102 | 0 | 102 | |
| | 1.8 | Huyện ủy Bá Thước18/11 | 154 | 414 | 568 | |
| | 1.9 | Huyện ủy Lang Chánh18/11 | 14 | 198 | 212 | |
| | 1.10 | Huyện ủy Nga Sơn18/11 | 23 | 216 | 239 | |
| | 1.11 | Huyện ủy Ngọc Lặc21/11 | 222 | 405 | 627 | |
| | 1.12 | Huyện ủy Như Thanh21/11 | 77 | 391 | 468 | |
| | 1.13 | Huyện ủy Như Xuân21/11 | 158 | 472 | 630 | |
| | 1.14 | Huyện ủy Nông Cống21/11 | 23 | 10 | 33 | |
| | 1.15 | Huyện ủy Quan Hóa21/11 | 43 | 276 | 319 | |
| | 1.16 | Huyện ủy Quan Sơn21/11 | 158 | 334 | 492 | |
| | 1.17 | Huyện ủy Quảng Xương21/11 | 94 | 284 | 378 | |
| | 1.18 | Huyện ủy Thiệu Hóa21/11 | 116 | 226 | 342 | |
| | 1.19 | Huyện ủy Thạch Thành21/11 | 71 | 340 | 411 | |
| | 1.20 | Huyện ủy Thọ Xuân18/11 | 182 | 406 | 588 | |
| | 1.21 | Huyện ủy Vĩnh Lộc18/11 | 112 | 459 | 571 | |
| | 1.22 | Huyện ủy Đông Sơn18/11 | 47 | 132 | 179 | |
| | 1.23 | Thị uỷ Nghi Sơn18/11 | 93 | 495 | 588 | |
| | 1.24 | Thị ủy Bỉm Sơn18/11 | 55 | 298 | 353 | |
| | 1.25 | Huyện ủy Hậu Lộc18/11 | 46 | 331 | 377 | |
| | 1.26 | Thành ủy Thành phố Thanh Hóa18/11 | 299 | 668 | 967 | |
| | 1.27 | Huyện ủy Mường Lát18/11 | 147 | 345 | 492 | |
7 | Cấp tỉnh | 605 | 4326 | 4931 | |
| | 2.1 | Ban Dân vận Tỉnh ủy Thanh Hóa8/5 | 53 | 432 | 485 | |
|
|
|