|
  Thống kê tổng số: 40 đơn vị trong Tháng 03 |
Tổng số gửi đi: 14.027 |
Tổng số nhận về: 18.101
|
|
|
| | STT | Tên đơn vị | Gửi | Nhận | Tổng | |
27 | Cấp huyện | 3028 | 9256 | 12284 | |
| | 1.1 | Thành ủy Thành phố Sầm Sơn18/11 | 101 | 222 | 323 | |
| | 1.2 | Huyện ủy Thường Xuân18/11 | 103 | 260 | 363 | |
| | 1.3 | Huyện ủy Triệu Sơn18/11 | 78 | 258 | 336 | |
| | 1.4 | Huyện ủy Yên Định18/11 | 142 | 323 | 465 | |
| | 1.5 | Huyện ủy Hà Trung18/11 | 129 | 344 | 473 | |
| | 1.6 | Huyện ủy Hoằng Hóa18/11 | 102 | 206 | 308 | |
| | 1.7 | Huyện uỷ Cẩm Thuỷ18/11 | 81 | 225 | 306 | |
| | 1.8 | Huyện ủy Bá Thước18/11 | 122 | 452 | 574 | |
| | 1.9 | Huyện ủy Lang Chánh18/11 | 75 | 315 | 390 | |
| | 1.10 | Huyện ủy Nga Sơn18/11 | 85 | 210 | 295 | |
| | 1.11 | Huyện ủy Ngọc Lặc21/11 | 165 | 429 | 594 | |
| | 1.12 | Huyện ủy Như Thanh21/11 | 72 | 324 | 396 | |
| | 1.13 | Huyện ủy Như Xuân21/11 | 108 | 410 | 518 | |
| | 1.14 | Huyện ủy Nông Cống21/11 | 40 | 272 | 312 | |
| | 1.15 | Huyện ủy Quan Hóa21/11 | 63 | 333 | 396 | |
| | 1.16 | Huyện ủy Quan Sơn21/11 | 58 | 320 | 378 | |
| | 1.17 | Huyện ủy Quảng Xương21/11 | 143 | 315 | 458 | |
| | 1.18 | Huyện ủy Thiệu Hóa21/11 | 155 | 318 | 473 | |
| | 1.19 | Huyện ủy Thạch Thành21/11 | 74 | 342 | 416 | |
| | 1.20 | Huyện ủy Thọ Xuân18/11 | 138 | 563 | 701 | |
| | 1.21 | Huyện ủy Vĩnh Lộc18/11 | 109 | 530 | 639 | |
| | 1.22 | Huyện ủy Đông Sơn18/11 | 127 | 294 | 421 | |
| | 1.23 | Thị uỷ Nghi Sơn18/11 | 206 | 443 | 649 | |
| | 1.24 | Thị ủy Bỉm Sơn18/11 | 13 | 199 | 212 | |
| | 1.25 | Huyện ủy Hậu Lộc18/11 | 43 | 297 | 340 | |
| | 1.26 | Thành ủy Thành phố Thanh Hóa18/11 | 361 | 667 | 1028 | |
| | 1.27 | Huyện ủy Mường Lát18/11 | 135 | 385 | 520 | |
7 | Cấp tỉnh | 744 | 3437 | 4181 | |
| | 2.1 | Ban Dân vận Tỉnh ủy Thanh Hóa8/5 | 58 | 467 | 525 | |
|
|
|