|
  Thống kê tổng số: 40 đơn vị trong Tháng 10 |
Tổng số gửi đi: 12.259 |
Tổng số nhận về: 15.654
|
|
|
| | STT | Tên đơn vị | Gửi | Nhận | Tổng | |
27 | Cấp huyện | 2523 | 7893 | 10416 | |
| | 1.1 | Thành ủy Thành phố Sầm Sơn18/11 | 95 | 163 | 258 | |
| | 1.2 | Huyện ủy Thường Xuân18/11 | 134 | 242 | 376 | |
| | 1.3 | Huyện ủy Triệu Sơn18/11 | 92 | 208 | 300 | |
| | 1.4 | Huyện ủy Yên Định18/11 | 91 | 280 | 371 | |
| | 1.5 | Huyện ủy Hà Trung18/11 | 78 | 291 | 369 | |
| | 1.6 | Huyện ủy Hoằng Hóa18/11 | 71 | 262 | 333 | |
| | 1.7 | Huyện uỷ Cẩm Thuỷ18/11 | 38 | 172 | 210 | |
| | 1.8 | Huyện ủy Bá Thước18/11 | 97 | 292 | 389 | |
| | 1.9 | Huyện ủy Lang Chánh18/11 | 38 | 234 | 272 | |
| | 1.10 | Huyện ủy Nga Sơn18/11 | 15 | 227 | 242 | |
| | 1.11 | Huyện ủy Ngọc Lặc21/11 | 141 | 319 | 460 | |
| | 1.12 | Huyện ủy Như Thanh21/11 | 57 | 276 | 333 | |
| | 1.13 | Huyện ủy Như Xuân21/11 | 98 | 284 | 382 | |
| | 1.14 | Huyện ủy Nông Cống21/11 | 52 | 268 | 320 | |
| | 1.15 | Huyện ủy Quan Hóa21/11 | 57 | 243 | 300 | |
| | 1.16 | Huyện ủy Quan Sơn21/11 | 70 | 263 | 333 | |
| | 1.17 | Huyện ủy Quảng Xương21/11 | 67 | 236 | 303 | |
| | 1.18 | Huyện ủy Thiệu Hóa21/11 | 157 | 275 | 432 | |
| | 1.19 | Huyện ủy Thạch Thành21/11 | 55 | 290 | 345 | |
| | 1.20 | Huyện ủy Thọ Xuân18/11 | 157 | 389 | 546 | |
| | 1.21 | Huyện ủy Vĩnh Lộc18/11 | 91 | 470 | 561 | |
| | 1.22 | Huyện ủy Đông Sơn18/11 | 80 | 224 | 304 | |
| | 1.23 | Thị uỷ Nghi Sơn18/11 | 174 | 432 | 606 | |
| | 1.24 | Thị ủy Bỉm Sơn18/11 | 34 | 204 | 238 | |
| | 1.25 | Huyện ủy Hậu Lộc18/11 | 35 | 342 | 377 | |
| | 1.26 | Thành ủy Thành phố Thanh Hóa18/11 | 275 | 706 | 981 | |
| | 1.27 | Huyện ủy Mường Lát18/11 | 174 | 301 | 475 | |
7 | Cấp tỉnh | 570 | 3087 | 3657 | |
| | 2.1 | Ban Dân vận Tỉnh ủy Thanh Hóa9/5 | 42 | 439 | 481 | |
|
|
|